Có 2 kết quả:
卫星 wèi xīng ㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ • 衛星 wèi xīng ㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) satellite
(2) moon
(3) CL:顆|颗[ke1]
(2) moon
(3) CL:顆|颗[ke1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) satellite
(2) moon
(3) CL:顆|颗[ke1]
(2) moon
(3) CL:顆|颗[ke1]
Bình luận 0