Có 2 kết quả:

卫星 wèi xīng ㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ衛星 wèi xīng ㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) satellite
(2) moon
(3) CL:顆|颗[ke1]

Từ điển Trung-Anh

(1) satellite
(2) moon
(3) CL:顆|颗[ke1]